Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mãn đời

Academic
Friendly

Từ "mãn đời" trong tiếng Việt có nghĩa là "hết đời" hay "trọn đời". Khi nói ai đó "mãn đời" với một điều đó, có nghĩangười đó sẽ không còn cơ hội hoặc khả năng làm điều đó nữa cho đến khi kết thúc cuộc sống của mình.

Giải thích:
  • Mãn: Có nghĩađầy đủ, không còn nữa.
  • Đời: Thời gian sống của một người, từ khi sinh ra đến khi qua đời.
Nghĩa:
  • "Mãn đời" thường được dùng để chỉ một tình huống một người không còn khả năng, cơ hội hoặc thời gian để làm điều đó trong suốt cuộc đời của họ.
dụ sử dụng:
  1. dụ cơ bản: "Mãn đời mày cũng không nói được tiếng Nga." - Câu này diễn tả rằng người đó sẽ không bao giờ học được tiếng Nga trong suốt cuộc đời của mình.
  2. dụ nâng cao: "Nếu không chăm chỉ học tập, mãn đời bạn cũng không thể đạt được ước mơ của mình." - Ở đây, câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập để đạt được ước mơ.
Phân biệt các biến thể:
  • Hết đời: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ rằng một điều đó không còn cơ hội xảy ra.
  • Trọn đời: Thường mang ý nghĩa tích cực hơn, có thể chỉ việc giữ một cam kết hay thực hiện một nghĩa vụ suốt đời.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Không bao giờ: Có thể sử dụng như một cách diễn đạt tương tự, nhưng không mang ý nghĩa về thời gian sống.
  • Vĩnh viễn: Cũng thể hiện sự kéo dài không kết thúc, nhưng thường không liên quan đến cuộc đời.
Từ liên quan:
  • Cuộc đời: Nói về toàn bộ thời gian sống của một người.
  • Sự nghiệp: Có thể liên quan đến những một người đã làm trong suốt cuộc đời mình.
  1. Hết đời, trọn đời: Mãn đời mày cũng không nói được tiếng Nga.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "mãn đời"